🔍
Search:
TỰ ĐỘNG HÓA
🌟
TỰ ĐỘNG HÓA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
TỰ ĐỘNG HÓA:
Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
Danh từ
-
1
다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
1
SỰ TỰ ĐỘNG HÓA:
Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
Động từ
-
1
다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.
1
ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA:
Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài.